Có 1 kết quả:

私自 sī zì ㄙ ㄗˋ

1/1

sī zì ㄙ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) private
(2) personal
(3) secretly
(4) without explicit approval

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0