Có 1 kết quả:
私自 sī zì ㄙ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) private
(2) personal
(3) secretly
(4) without explicit approval
(2) personal
(3) secretly
(4) without explicit approval
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0